JPO 11098A
– Công suất: 7W/9W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90 Ra
– Kích thước: Φ92XH105mm
– Góc chiếu: 24°
– Lỗ khoét: Φ80mm
– Công suất: 7W/9W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90 Ra
– Kích thước: Φ92XH105mm
– Góc chiếu: 24°
– Lỗ khoét: Φ80mm
-Công suất: 7W/9W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90Ra
– Kích thước: Φ92*H105mm
– Góc chiếu: 24°
– Lỗ khoét: Φ80mm
– Công suất: 1W/2W/3W/5W/7W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90Ra
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Kích thước: ø22*H41mm/ ø35*H38mm/ ø45*H46mm/ ø45*H46mm/ ø65*H69mm/ ø80*H79mm
– Góc chiếu: 15°/ 10° / 5° /15° /24° / 38°
– Lỗ khoét: ø18mm/ ø30mm/ ø40mm/ ø50mm/ ø60mm/ ø75mm
– Công suất: 5W/9W/12W/20W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90Ra
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Kích thước: ø64.5*H62.5mm/ ø84.7*H79mm/ ø105.69*H97mm/ ø133*H126mm
– Góc chiếu: 15°/ 15° 36°/ 24° /15°
– Lỗ khoét: ø55mm/ ø75mm/ ø95mm/ ø120mm
– Công suất: 7W/10W/15W/18W/20W/30W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 92Ra
– Nhiệt độ màu: 4000K
– Kích thước: ø62*H84mm/ ø83*H97mm/ ø83*H113mm/ ø83*H125mm/ ø106*H128mm/ ø106*H150mm
– Góc chiếu: 15°/ 15° 36°/ 15° 36°/15°/15°/15°
– Lỗ khoét: ø55mm/ ø75mm/ø75mm/ ø75mm/ ø95mm/ ø95mm
– Công suất: 7W/9W/9W (Triac dim)
– Kích thước: ø85*H70mm
– Lỗ khoét: ø75mm
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Màu sắc thân đèn: Trắng
– Công suất: 7W/10W/15W/20W/30W/40W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 80Ra
– Kích thước: ø88*H50mm/ ø105*H60mm/ ø130*H65mm/ ø165*H85mm/ ø185*H90mm/ ø220*H95mm
– Lỗ khoét: ø75mm/ ø90mm/ ø110mm/ ø145mm/ ø165mm/ ø190mm
– Nhiệt độ màu: 3000K/ 4000K/ 6000K
– Màu sắc thân đèn: Trắng
– Công suất: 7W/12W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 80Ra
– Kích thước: ø80*H45mm/ ø90*H48mm
– Lỗ khoét: ø75mm/ ø85mm
– Góc chiếu: 60°
– Nhiệt độ màu: 3000k
– IP: 20
– Màu sắc thân đèn: Trắng
– Công suất: 5W/10W/12W/18W
– Chỉ số hoàn màu CRI: 90Ra
– Kích thước: Ф86*H55mm/Ф86*H55mm/Ф101*H60mm
– Lỗ khoét: Ф70mm/ Ф70mm / Ф85mm
– Góc chiếu: 50°
– Nhiệt độ màu: 3000K/ 4000K
– Màu sắc thân đèn: Đen
*Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin và chính xác để được hỗ trợ tư vấn nhanh nhất.